THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Tần số danh định | 50Hz |
Điện áp nguồn danh định | 220V |
Dải điện áp hoạt động | 150 - 250 V |
Công suất danh định | 12 W / 15W |
Công suất tối đa | 13.2 W /. 16.5 W |
Dòng điện tối đa | 0.16 A /. 0.2 A |
Quang thông danh định | 1080lm / 1290lm |
Hiệu suất quang danh định | 90lm/W |
Hệ số công suất danh định | 0.5 |
Tuổi thọ danh định | 30.000 giờ |
Nhiệt độ màu tương quan | 3000K/4000K/6500K |
Chỉ số thể hiện màu danh định | 90 |
Góc chiếu | 24° |
Dải nhiệt độ hoạt dộng | (-10)-(40)℃ |
Loại LED | LED COB |
Số Lượng LED | 1Pcs |
Điện trở cách điện | 4MΩ |
Độ bền điện | 1.5 kV/1' |
Đường kính | 62 ± 2mm / 72 ± 2mm / 80 ± 2mm |
Chiều cao | 67± 2mm / 70 ± 2mm / 72 ± 2mm |
Đường kính khoét trần | 55mm / 65mm / 75mm |
Khối lượng | 245 ± 20g / 280 ± 20g / 310 ± 20g |
Tiêu chuẩn áp dụng | TCVN 10885-2-1/IEC 62722-2-1 TCVN 7722-2-2/IEC 60598-2-2 |